Bảng báo giá bảo dưỡng tường cây
Bảng báo giá bảo dưỡng tường cây | |||||
Chiều cao vườn | Diện tích 10-50m2 | Diện tích 51-100m2 | Diện tích 101-200m2 | Diện tích 201-500m2 | Ghi chú |
Dưới 2m | 300.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | 800.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | Giá trên đã bao gồm phân bón, thuốc BVTV, chưa bao gồm thay cây chết |
2m-5m | 400.000 VNĐ | 700.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ | |
>5m | Liên hệ báo giá |
Bảng báo giá bảo dưỡng vườn cây, sân vườn
Bảng báo giá bảo dưỡng vườn cây, sân vườn | |||||
Vị trí cách trung tâm | Diện tích 0-50m2 | Diện tích 51-100m2 | Diện tích 101-200m2 | Diện tích 201-500m2 | Ghi chú |
<50 km | 200.000 VNĐ | 300.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | 700.000 VNĐ | Giá trên đã bao gồm phân bón, thuốc BVTV, chưa bao gồm thay cây chết |
>50 km | Liên hệ báo giá |
Bảng báo giá chăm cây theo gói
Bảng báo giá bảo dưỡng vườn cây, sân vườn | ||||
Vị trí cách trung tâm | Gói 1 (Diện tích 0-100m2) | Gói 2 (Diện tích 101-250m2) | Gói 3 ( Diện tích 101-250m2) | Ghi chú |
<50 km | 1.000.000 VNĐ – Cắt tỉa cây trong vườn. – Cắt cỏ, dọn dẹp xung quanh vườn. – Tưới nước, bón phân. – Xử lý sâu bệnh (khi phát hiện). – Tần suất 3-4 lần/tháng. – Số lượng 1 nhân công. | 2.000.000 VNĐ – Cắt tỉa cây trong vườn. – Cắt cỏ, dọn dẹp xung quanh vườn. – Tưới nước, bón phân. – Xử lý sâu bệnh (khi phát hiện). – Tần suất 3-4 lần/tháng. – Số lượng 2 nhân công | 4.000.000 VNĐ – Cắt tỉa cây trong vườn. – Cắt cỏ, dọn dẹp xung quanh vườn. – Tưới nước, bón phân. – Xử lý sâu bệnh (khi phát hiện). – Tần suất 3-4 lần/tháng. – Số lượng 2-3 nhân công | Giá trên đã bao gồm phân bón, thuốc BVTV, chưa bao gồm thay cây chết. |
>50km | Liên hệ báo giá |